Việt Nam
  • Global
  • Türkiye
  • Việt Nam
  • México
  • Perú
  • Colombia
  • Argentina
  • Brasil
  • India
  • ประเทศไทย
  • Indonesia
  • Malaysia
  • Philippines
  • 中國香港
  • 中國台灣
  • السعودية
  • مصر
  • پاکستان
  • Россия
  • 日本
Tải xuống
Synonyms Antonyms Quiz (700+ w

Synonyms Antonyms Quiz (700+ w PC

4.2Version: 2.0

Agragamee_ramesh_apps

Tải xuống

Tải xuống Synonyms Antonyms Quiz (700+ w trên PC với Trình giả lập GameLoop

Synonyms Antonyms Quiz (700+ w trên PC

Synonyms Antonyms Quiz (700+ w, đến từ nhà phát triển Agragamee_ramesh_apps, đang chạy trên hệ điều hành Android trong quá khứ.

Giờ đây, bạn có thể chơi Synonyms Antonyms Quiz (700+ w trên PC với GameLoop một cách mượt mà.

Tải xuống nó trong thư viện GameLoop hoặc kết quả tìm kiếm. Không còn để ý đến pin hoặc các cuộc gọi bực bội vào sai thời điểm nữa.

Chỉ cần thưởng thức Synonyms Antonyms Quiz (700+ w PC trên màn hình lớn miễn phí!

Synonyms Antonyms Quiz (700+ w Giới thiệu

Câu đố 1. ANTONYMS (LIÊN QUAN, TERRESTRIAL, DEARTH, CURB, HIỂN THỊ, DISMISS, TRÁCH NHIỆM, DORMANT, BLEMISH, RETREAT)

Câu đố 2. ANTONYMS (PACIFY, PHÒNG NGỪA, JUDICIOUS, RETROGRADE, POLEMIC, COALATION, EXPLICIT, PEEVISH, TIẾP TỤC, GRATUITY)

Câu đố 3. ANTONYMS (PERSIST, STUBBORN, IMPROPER, SUPERFICIAL, DISSENT, REPULSIVE, FICTITIOUS, DOLEFUL, VIVACITY, ISOLATION)

Câu đố 4. ANTONYMS (CORPULENT, DETRIMENTAL, MONOGAMY, MYOPIC, SANGUINE, EFFEMINACY, HASTILY, SLENDER, DỊCH VỤ, GIẢM GIÁ)

Câu đố 5. ANTONYMS (PRECARIOUS, ImpULSIVE, CAJOLE, KINH TẾ, AMBIGUITY, NEBULOUS, PATCHY, SUCCUMB, RADICS, ATTRACTIVE)

Câu đố 6. ANTONYMS (TUYỆT VỜI, KHÁC BIỆT, ĐẶT HÀNG, FICKLE, MINH HỌA, JUVENILE, MYRIAD, VICE, CAPRICIOUS, PALPABLE)

Câu đố 7. ANTONYMS (NÂNG CẤP, VOUCH, CHUYỂN HÓA, DUBIOUS, WORSHIP, RADIENT, AFFIRMED, ACCLAMATION, EXODUS, ECSTASY)

Câu đố 8. ANTONYMS (TƯƠNG THÍCH, MÔ TẢ, BẮT ĐẦU, ACRIMONIOUS, EGALITARIAN, IDENTICS, PERTINENT, INTRACTABLE, PURE, ADOPT)

Câu đố 9. ANTONYMS (PRECEPT, HOLLOW, SAGACIOUS, INCORPORATE, CONCURRENCE, CẦU, HUMBLE, VIVACIOUS, ARDUOUS, DE DỰA)

Câu đố 10. ANTONYMS (JUBILANT, BANISH, EXHAUST, ACQUITTED, AUSTERE, CONVICTION, HUMDRUM, EXONERATE, VINDICTIVE, AVENGE)

Câu đố 11. TRẢ LỜI

Câu đố 12. ANTONYMS (FECUND, ARROGANT, INSIPID, IRREPROACHABLE, COVERT, NEGLECT, SORDID, SECULAR, DILAPIDATED, STRICT)

Câu đố 13. ANTONYMS (WRATH, OPAITE, NGÀNH CÔNG NGHIỆP, NỔI BẬT, FLABBY, IMPERVIOUS, BOOST, ONSET, HOLISTIC, PRIVILEGE)

Câu đố 14. ANTONYMS (HOLY, TERRIBLE, FLACCID, COMPASSIONATE, PRAGMATIC, EVANESCENT, PLAUSIBLE, DEFICIT, ImpUDENT, VIABLE)

Câu đố 15. ANTONYMS (MỆNH LỆNH, TUYỆT VỜI, TUYỆT VỜI, NỀN TẢNG, THUẬN TIỆN, ỨNG DỤNG, DWINDLE, QUẢNG CÁO, TỰ ĐỘNG, KIỂM TRA)

Câu đố 16. BẤT K (

Câu đố 17. ANTONYMS (VIGILANT, VIRTUE, LỢI ÍCH, CAUTIOUS, SEDENTary, ABUNDANCE, ABUSIVE, WOEFUL, ERUDITE, Stern)

Câu đố 18. ANTONYMS (FRUGAL, STALEMATE, MALICE, NADIR, INFIDELITY, Verbose, STRINGENT, BLISS, BOON, CONDENSE)

Câu đố 19. ANTONYMS (MOROSE, FOREIGNER, GROTESQUE, VAGUE, PAMPER, DISPERSE, STALE, OBSOLETE, LETHAL, HIDEOUS)

Câu đố 20. TRẢ LỜI (MỞ RỘNG, KHÁNG SINH, QUÁ TUYỆT VỜI, TENTENT, TỰ ĐỘNG, ĐƠN VỊ, TACKLE, HESITATION, MANDATORY, TRANQUILITY)

Câu đố 21. ANTONYMS (ETERNAL, MISOGYNIST, HAUGHTY, ONEROUS, ANXIETY, IMPETUOUS, DÂN SỰ, TẠP CHÍ, TIỀM NĂNG, TIẾP TỤC)

Câu đố 22. ANTONYMS (CONDEMN, TAUNT, HEGEMONY, PRETENTIOUS, ABET, VANITY, LACONIC, ADVERSITY, PRECIPITATE, AUTHORIZE)

Câu đố 23. ANTONYMS (PURGE, TARDY, BABEL, GRADUALLY, NỘI DUNG, TĂNG CƯỜNG, KHAI THÁC, KHẢO SÁT, ARCHAIC, EXTREME)

Câu đố 24. ANTONYMS (RECREATION, ABSURD, YIELD, ALTERCATION, DELIRIOUS, MORIBUND, SAGE, CANDID, PROFane, SACROSANCT)

Câu đố 25. ANTONYMS (ABSOLUTE, DILIGENT, CAPTIVATED, CALLOUS, CIRCUITOUS, PODGY, SCARCITY, YELL, ASTUTE, MORBID)

Câu đố 26. ANTONYMS (WHOLESOME, HIỂN THỊ, SPURIOUS, CASUAL, AMATEUR, AUDACIOUS, COMPLICATED, OPTIMISTIC, AFFLUENCE, FRITTER)

Câu đố 27. ANTONYMS (MALICIOUS, DEBONAIR, HEDONIST, DEVIOUS, FRAIL, DEBACLE, CURSORY, FRIVOLOUS, COMMEND, RIGID)

Câu đố 28. ANTONYMS (PHÂN TÍCH, PERPETUAL, EXTANT, Jettison, SAVIOR, DISCORD, IMMORAL, EXQUISITE, PHONY, CHUROUND)

Câu đố 29. TRẢ LỜI

Câu đố 30. ANTONYMS (MALIGNANT, AMORPHOUS, FLEXIBLE, VALIANT, ALTRUISTIC, MUNDane, DURABLE, AMELIORATE, MISER, CULPABLE)

Câu đố 31. TỔNG HỢP (QUELL, ABRIDGE, ASSIMILATE, EngENDER, DEBILITATE, INDICT, TIÊU THỤ, QUÁ HẠN, DEFUNCT, OSTENSIBLY)

Câu đố 32. TỔNG HỢP (ANNEX, VACILLATE, CHERISH, ABANDON, CLUMSY, GROTESQUE, AMELIORATE, COMPREHEND, ALLEGIANCE, APPORTIONMENT)

..................

Cho xem nhiều hơn

Xem trước

  • gallery
  • gallery

Thẻ

Giáo dục

Thông tin

  • Nhà phát triển

    Agragamee_ramesh_apps

  • Phiên bản mới nhất

    2.0

  • Cập nhật mới nhất

    2021-02-17

  • Loại

    Giáo dục

  • Có trên

    Google Play

Cho xem nhiều hơn

Cách chơi Synonyms Antonyms Quiz (700+ w với GameLoop trên PC

1. Tải xuống GameLoop từ trang web chính thức, sau đó chạy tệp exe để cài đặt GameLoop.

2. Mở GameLoop và tìm kiếm “Synonyms Antonyms Quiz (700+ w”, tìm Synonyms Antonyms Quiz (700+ w trong kết quả tìm kiếm và nhấp vào “Cài đặt”.

3. Thích chơi Synonyms Antonyms Quiz (700+ w trên GameLoop.

Synonyms Antonyms Quiz (700+ w

Education
Tải xuống

Minimum requirements

OS

Windows 8.1 64-bit or Windows 10 64-bit

GPU

GTX 1050

CPU

i3-8300

Memory

8GB RAM

Storage

1GB available space

Recommended requirements

OS

Windows 8.1 64-bit or Windows 10 64-bit

GPU

GTX 1050

CPU

i3-9320

Memory

16GB RAM

Storage

1GB available space

Các ứng dụng tương tự khác

Nhìn thấy tất cả

Tin tức liên quan

Nhìn thấy tất cả
Bấm để cài đặt