Synonyms Antonyms Quiz (700+ w PC
Agragamee_ramesh_apps
Tải xuống Synonyms Antonyms Quiz (700+ w trên PC với Trình giả lập GameLoop
Synonyms Antonyms Quiz (700+ w trên PC
Synonyms Antonyms Quiz (700+ w, đến từ nhà phát triển Agragamee_ramesh_apps, đang chạy trên hệ điều hành Android trong quá khứ.
Giờ đây, bạn có thể chơi Synonyms Antonyms Quiz (700+ w trên PC với GameLoop một cách mượt mà.
Tải xuống nó trong thư viện GameLoop hoặc kết quả tìm kiếm. Không còn để ý đến pin hoặc các cuộc gọi bực bội vào sai thời điểm nữa.
Chỉ cần thưởng thức Synonyms Antonyms Quiz (700+ w PC trên màn hình lớn miễn phí!
Synonyms Antonyms Quiz (700+ w Giới thiệu
Câu đố 1. ANTONYMS (LIÊN QUAN, TERRESTRIAL, DEARTH, CURB, HIỂN THỊ, DISMISS, TRÁCH NHIỆM, DORMANT, BLEMISH, RETREAT)
Câu đố 2. ANTONYMS (PACIFY, PHÒNG NGỪA, JUDICIOUS, RETROGRADE, POLEMIC, COALATION, EXPLICIT, PEEVISH, TIẾP TỤC, GRATUITY)
Câu đố 3. ANTONYMS (PERSIST, STUBBORN, IMPROPER, SUPERFICIAL, DISSENT, REPULSIVE, FICTITIOUS, DOLEFUL, VIVACITY, ISOLATION)
Câu đố 4. ANTONYMS (CORPULENT, DETRIMENTAL, MONOGAMY, MYOPIC, SANGUINE, EFFEMINACY, HASTILY, SLENDER, DỊCH VỤ, GIẢM GIÁ)
Câu đố 5. ANTONYMS (PRECARIOUS, ImpULSIVE, CAJOLE, KINH TẾ, AMBIGUITY, NEBULOUS, PATCHY, SUCCUMB, RADICS, ATTRACTIVE)
Câu đố 6. ANTONYMS (TUYỆT VỜI, KHÁC BIỆT, ĐẶT HÀNG, FICKLE, MINH HỌA, JUVENILE, MYRIAD, VICE, CAPRICIOUS, PALPABLE)
Câu đố 7. ANTONYMS (NÂNG CẤP, VOUCH, CHUYỂN HÓA, DUBIOUS, WORSHIP, RADIENT, AFFIRMED, ACCLAMATION, EXODUS, ECSTASY)
Câu đố 8. ANTONYMS (TƯƠNG THÍCH, MÔ TẢ, BẮT ĐẦU, ACRIMONIOUS, EGALITARIAN, IDENTICS, PERTINENT, INTRACTABLE, PURE, ADOPT)
Câu đố 9. ANTONYMS (PRECEPT, HOLLOW, SAGACIOUS, INCORPORATE, CONCURRENCE, CẦU, HUMBLE, VIVACIOUS, ARDUOUS, DE DỰA)
Câu đố 10. ANTONYMS (JUBILANT, BANISH, EXHAUST, ACQUITTED, AUSTERE, CONVICTION, HUMDRUM, EXONERATE, VINDICTIVE, AVENGE)
Câu đố 11. TRẢ LỜI
Câu đố 12. ANTONYMS (FECUND, ARROGANT, INSIPID, IRREPROACHABLE, COVERT, NEGLECT, SORDID, SECULAR, DILAPIDATED, STRICT)
Câu đố 13. ANTONYMS (WRATH, OPAITE, NGÀNH CÔNG NGHIỆP, NỔI BẬT, FLABBY, IMPERVIOUS, BOOST, ONSET, HOLISTIC, PRIVILEGE)
Câu đố 14. ANTONYMS (HOLY, TERRIBLE, FLACCID, COMPASSIONATE, PRAGMATIC, EVANESCENT, PLAUSIBLE, DEFICIT, ImpUDENT, VIABLE)
Câu đố 15. ANTONYMS (MỆNH LỆNH, TUYỆT VỜI, TUYỆT VỜI, NỀN TẢNG, THUẬN TIỆN, ỨNG DỤNG, DWINDLE, QUẢNG CÁO, TỰ ĐỘNG, KIỂM TRA)
Câu đố 16. BẤT K (
Câu đố 17. ANTONYMS (VIGILANT, VIRTUE, LỢI ÍCH, CAUTIOUS, SEDENTary, ABUNDANCE, ABUSIVE, WOEFUL, ERUDITE, Stern)
Câu đố 18. ANTONYMS (FRUGAL, STALEMATE, MALICE, NADIR, INFIDELITY, Verbose, STRINGENT, BLISS, BOON, CONDENSE)
Câu đố 19. ANTONYMS (MOROSE, FOREIGNER, GROTESQUE, VAGUE, PAMPER, DISPERSE, STALE, OBSOLETE, LETHAL, HIDEOUS)
Câu đố 20. TRẢ LỜI (MỞ RỘNG, KHÁNG SINH, QUÁ TUYỆT VỜI, TENTENT, TỰ ĐỘNG, ĐƠN VỊ, TACKLE, HESITATION, MANDATORY, TRANQUILITY)
Câu đố 21. ANTONYMS (ETERNAL, MISOGYNIST, HAUGHTY, ONEROUS, ANXIETY, IMPETUOUS, DÂN SỰ, TẠP CHÍ, TIỀM NĂNG, TIẾP TỤC)
Câu đố 22. ANTONYMS (CONDEMN, TAUNT, HEGEMONY, PRETENTIOUS, ABET, VANITY, LACONIC, ADVERSITY, PRECIPITATE, AUTHORIZE)
Câu đố 23. ANTONYMS (PURGE, TARDY, BABEL, GRADUALLY, NỘI DUNG, TĂNG CƯỜNG, KHAI THÁC, KHẢO SÁT, ARCHAIC, EXTREME)
Câu đố 24. ANTONYMS (RECREATION, ABSURD, YIELD, ALTERCATION, DELIRIOUS, MORIBUND, SAGE, CANDID, PROFane, SACROSANCT)
Câu đố 25. ANTONYMS (ABSOLUTE, DILIGENT, CAPTIVATED, CALLOUS, CIRCUITOUS, PODGY, SCARCITY, YELL, ASTUTE, MORBID)
Câu đố 26. ANTONYMS (WHOLESOME, HIỂN THỊ, SPURIOUS, CASUAL, AMATEUR, AUDACIOUS, COMPLICATED, OPTIMISTIC, AFFLUENCE, FRITTER)
Câu đố 27. ANTONYMS (MALICIOUS, DEBONAIR, HEDONIST, DEVIOUS, FRAIL, DEBACLE, CURSORY, FRIVOLOUS, COMMEND, RIGID)
Câu đố 28. ANTONYMS (PHÂN TÍCH, PERPETUAL, EXTANT, Jettison, SAVIOR, DISCORD, IMMORAL, EXQUISITE, PHONY, CHUROUND)
Câu đố 29. TRẢ LỜI
Câu đố 30. ANTONYMS (MALIGNANT, AMORPHOUS, FLEXIBLE, VALIANT, ALTRUISTIC, MUNDane, DURABLE, AMELIORATE, MISER, CULPABLE)
Câu đố 31. TỔNG HỢP (QUELL, ABRIDGE, ASSIMILATE, EngENDER, DEBILITATE, INDICT, TIÊU THỤ, QUÁ HẠN, DEFUNCT, OSTENSIBLY)
Câu đố 32. TỔNG HỢP (ANNEX, VACILLATE, CHERISH, ABANDON, CLUMSY, GROTESQUE, AMELIORATE, COMPREHEND, ALLEGIANCE, APPORTIONMENT)
..................
Thẻ
Giáo dụcThông tin
Nhà phát triển
Agragamee_ramesh_apps
Phiên bản mới nhất
2.0
Cập nhật mới nhất
2021-02-17
Loại
Giáo dục
Có trên
Google Play
Cho xem nhiều hơn
Cách chơi Synonyms Antonyms Quiz (700+ w với GameLoop trên PC
1. Tải xuống GameLoop từ trang web chính thức, sau đó chạy tệp exe để cài đặt GameLoop.
2. Mở GameLoop và tìm kiếm “Synonyms Antonyms Quiz (700+ w”, tìm Synonyms Antonyms Quiz (700+ w trong kết quả tìm kiếm và nhấp vào “Cài đặt”.
3. Thích chơi Synonyms Antonyms Quiz (700+ w trên GameLoop.
Minimum requirements
OS
Windows 8.1 64-bit or Windows 10 64-bit
GPU
GTX 1050
CPU
i3-8300
Memory
8GB RAM
Storage
1GB available space
Recommended requirements
OS
Windows 8.1 64-bit or Windows 10 64-bit
GPU
GTX 1050
CPU
i3-9320
Memory
16GB RAM
Storage
1GB available space